Có 4 kết quả:

无着 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ污浊 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ污濁 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ無著 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (of income etc) to be unassured
(2) to lack a reliable source

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) muddy
(3) foul (sewer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) muddy
(3) foul (sewer)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0