Có 4 kết quả:
无着 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ • 污浊 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ • 污濁 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ • 無著 wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ
wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ [wú zhuó ㄨˊ ㄓㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of income etc) to be unassured
(2) to lack a reliable source
(2) to lack a reliable source
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) muddy
(3) foul (sewer)
(2) muddy
(3) foul (sewer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) muddy
(3) foul (sewer)
(2) muddy
(3) foul (sewer)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
wū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ [wú zhuó ㄨˊ ㄓㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of income etc) to be unassured
(2) to lack a reliable source
(2) to lack a reliable source
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0